Có 2 kết quả:
城鐵 chéng tiě ㄔㄥˊ ㄊㄧㄝˇ • 城铁 chéng tiě ㄔㄥˊ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rapid transit system
(2) urban railway
(2) urban railway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rapid transit system
(2) urban railway
(2) urban railway
Bình luận 0